Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assaillir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xung kích, tấn công
    • Assaillir une forteresse
      tấn công một pháo đài
  • (nghiã bóng) dồn, quấy nhiễu
    • Des journalistes qui assaillent une vedette
      các nhà báo đổ dồn đến một diễn viên ngôi sao
    • Assaillir quelqu'un de questions
      hỏi dồn ai
    • Être assailli par le remords
      bị hối hận giày vò
Related search result for "assaillir"
Comments and discussion on the word "assaillir"