Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aspirateur
Jump to user comments
tính từ
  • hút (vào)
    • Force aspiratrice
      sức hút
danh từ giống đực
  • máy hút
  • máy hút bụi
Related search result for "aspirateur"
Comments and discussion on the word "aspirateur"