Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Asian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, có đặc điểm của châu Á, các dân tộc ở châu Á, ngôn ngữ và văn hóa của họ
    • Asian countries
      các nước châu Á
Noun
  • người dân bản địa hoặc cư dân sống ở châu Á
Related words
Related search result for "Asian"
Comments and discussion on the word "Asian"