Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ascidie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (động vật học) hải tiêu
  • (thực vật học) chén lá (ở cây nắp ấm...)
  • (số nhiều, động vật học) lớp hải tiêu
Related search result for "ascidie"
Comments and discussion on the word "ascidie"