ascendant
/ə'sendənt/ Cách viết khác : (ascendent) /ə'sendənt/
Jump to user comments
tính từ
- (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)
- có ưu thế; có uy thế, có uy lực
danh từ
- ưu thế; uy thế, uy lực
- to be in the ascendant
có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên
- (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)