Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
artiodactyl
/,ɑ:tiou'dæktil/
Jump to user comments
tính từ+ Cách viết khác : (artiodactylous)
  • (động vật học) có guốc chân
danh từ
  • (động vật học) thú guốc chân
Related search result for "artiodactyl"
Comments and discussion on the word "artiodactyl"