Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
artillerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (quân sự) súng lớn, đại pháo
    • Pièce d'artillerie
      cỗ đại pháo
    • Artillerie de campagne
      đại pháo dã chiến
    • Artillerie antiaérienne
      đại pháo phòng không
    • Artillerie lourde
      trọng pháo
  • pháo binh (quân chủng)
    • Bataillon d'artillerie
      tiểu đoàn pháo binh
Related search result for "artillerie"
Comments and discussion on the word "artillerie"