Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
artifice
/'ɑ:tifis/
Jump to user comments
danh từ
  • mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo
  • tài khéo léo, kỹ xảo
  • cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo
Related search result for "artifice"
Comments and discussion on the word "artifice"