Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arriéré
Jump to user comments
tính từ
  • chậm trễ; còn thiếu
    • Paiement arriéré
      sự trả tiền trễ hạn
  • lạc hậu, chậm tiến
    • Peuple arriéré
      dân tộc lạc hậu
  • (y học) trì năng
    • Enfant arriéré
      trẻ trì năng
danh từ giống đực
  • tiền còn thiếu; thuế nộp thiếu
    • Solder l'arriéré
      thanh toán tiền còn thiếu
  • (y học) người trì năng
Related words
Related search result for "arriéré"
Comments and discussion on the word "arriéré"