Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arrière-plan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hội họa) cảnh sau, hậu cảnh
  • (tin học) nền phụ, nền sau
    • être à l'arrière-plan
      ở vị trí sau, ở vị trí phụ
Related search result for "arrière-plan"
Comments and discussion on the word "arrière-plan"