Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for arrière-plan in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cụ
hậu cảnh
tằng huyền tôn
chắt
tụt
ẩn ý
quay ngoắt
trì năng
cầu sau
sau
chậm tiến
trở lui
lộn lại
lạc hậu
nội địa
cấu tứ
quặp
quái
bình đồ
phẳng
lớp cảnh
phương án
kế hoạch
bố cục
lập mưu
vãn niên
ngọt giọng
hậu điện
hậu binh
thâm ý
cụ bà
ngả người
cổ hủ
hậu quân
hủ lậu
tằng tôn
tụt hậu
nội đồng
đít
cụ ông
địch hậu
hậu vệ
hậu tiến
hậu đội
hậu cần
sân sau
hậu phương
dư vị
cố
hủ tục
đoạn hậu
đoái
vượt
vượt
hậu trường
lẹt đẹt
bọc hậu
tiền tuyến
bùn lầy
vạch
vạch
ngoái
quặt
bỏ rơi
mặt phẳng
gương phẳng
đáp án
quốc kế
hiến kế
sa bàn
đồ án
đồ bản
dàn ý
trù mưu
trở lại
giáo án
dàn bài
đề cương
dàn
mật kế
First
< Previous
1
2
Next >
Last