Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arpentage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đo đạc; kỹ thuật đo đạc
    • Instruments d'arpentage
      dụng cụ đo đạc
Related search result for "arpentage"
Comments and discussion on the word "arpentage"