Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
argonaut
/'ɑ:gənɔ:t/
Jump to user comments
danh từ
(thần thoại,thần học) A-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng)
argonaut (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni)
argonaut (động vật học) con tuộc, con mực phủ
Related words
Synonyms:
paper nautilus
nautilus
Argonaut
Argonauta argo
Related search result for
"argonaut"
Words pronounced/spelled similarly to
"argonaut"
:
argent
argonaut
arrogant
Comments and discussion on the word
"argonaut"