Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
architectonic
/,ɑ:kitek'tɔnik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc
  • có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc
  • (thuộc) sự hệ thống hoá kiến trúc
Related search result for "architectonic"
Comments and discussion on the word "architectonic"