Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
archangel
/'ɑ:k,eindʤəl/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) tổng thiên thần
  • (thực vật học) cây bạch chỉ tía
  • (động vật học) bồ câu thiên sứ
Related words
Related search result for "archangel"
Comments and discussion on the word "archangel"