French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự cung cấp, sự tiếp tế
- Approvisionnement d'une ville en eau
sự cung cấp nước cho thành phố
- Approvisionnement d'une armée en munitions
sự tiếp tế đạn dược cho một đạo quân
- (số nhiều) hàng tiếp tế, hàng cung ứng
- service d'approvisionnement
bộ phận tiếp liệu (trong xí nghiệp)