Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
approchable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể đến gần (chỉ dùng ở dạng phủ định)
    • Un homme qui n'est pas facilement approchable
      một người không dễ đến gần (để nói chuyện...)
Related search result for "approchable"
Comments and discussion on the word "approchable"