Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
apprise
/ə'praiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho biết, báo cho biết
    • to apprise somebody of something
      báo cho ai biết cái gì
    • to be apprised of something
      biết cái gì, có ý thức về cái gì
Related search result for "apprise"
Comments and discussion on the word "apprise"