Jump to user comments
danh từ
- được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm
- appointment of someone to a post
sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ
- sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập
- to make (fix) an appointment with someone
hẹn gặp ai
- to break an appointment
thất hẹn, sai hẹn
- to keep an appointment
đúng hẹn
- chiếu chỉ; sắc lệnh
- by the king's appointment
do chiếu chỉ của vua
- (số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị
- (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng