Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
applaudissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự vỗ tay tán thưởng, sự vỗ tay hoan hô; tiếng vỗ tay khen
  • (văn học) sự tán thưởng, sự tán thành
Related search result for "applaudissement"
Comments and discussion on the word "applaudissement"