Jump to user comments
danh từ
- sự ngon miệng, sự thèm ăn
- to give an appetite
làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng
- to spoil (take away) someone's appetite
làm ai ăn mất ngon
- to eat with appetite; to have a good appetite
ăn ngon miệng
- to have a poor appetite
ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn
- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát
- appetite for reading
sự ham đọc sách
IDIOMS
- appetite comes with eating
- (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm