Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
appetent
Jump to user comments
Adjective
  • thèm muốn, ham muốn, khát khao
    • a big rich appetent Western city
      một thành phố miền tây to lớn giàu có và đầy khát vọng
Related search result for "appetent"
Comments and discussion on the word "appetent"