Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
appesantir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho chậm chạp đi
    • La vieillesse appesantit le corps
      tuổi già làm cho thân thể chậm chạp đi
  • làm cho nặng nề hơn
    • Appesantir le joug
      áp bức nặng nề hơn
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho nặng thêm
    • L'eau de pluie appesantit les vêtements
      nước mưa làm cho quần áo nặng thêm
Related search result for "appesantir"
Comments and discussion on the word "appesantir"