Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
appelant
Jump to user comments
danh từ
  • (luật học, pháp lý) người chống án, người kháng cáo
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xem appeau 2
tính từ
  • (luật học, pháp lý) chống án, nguyên kháng
    • La partie appelante (opposé à la "Partie intimée")
      bên chống án, bên nguyên kháng (trái với " Bên bị kháng")
Related search result for "appelant"
Comments and discussion on the word "appelant"