Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
appeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (săn bắn) còi nhử chim (bắt chước tiếng chim)
  • (săn bắn) chim nhử, chim mồi (chim biết bắt chước tiếng chim khác để nhử chúng đến cho người bắt bằng lưới)
    • servir d'appeau à quelqu'un; se laisser prendre à l'appeau
      bị ai đánh lừa
Related search result for "appeau"
Comments and discussion on the word "appeau"