Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
appât
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mồi
    • Les appâts pour la pêche
      mồi câu
    • Mettre l'appât à l'hameçon
      móc mồi vào lưỡi câu
    • Poisson qui mord à l'appât
      cá đớp mồi
    • L'appât de la richesse
      mồi phú quý
Related search result for "appât"
Comments and discussion on the word "appât"