Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
apologetics
/ə,pɔlə'dʤetiks/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều dùng như số ít
  • sự biện giải cho tôn giáo
Related search result for "apologetics"
Comments and discussion on the word "apologetics"