Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aphrodisiaque
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) kích dục, tăng dục
danh từ giống đực
  • chất kích dục, chất tăng dục
Related search result for "aphrodisiaque"
Comments and discussion on the word "aphrodisiaque"