Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apaisant
Jump to user comments
tính từ
  • làm dịu lòng, làm yên lòng
    • Paroles apaisantes
      lời nói làm dịu lòng
Related words
Related search result for "apaisant"
Comments and discussion on the word "apaisant"