Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ao in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
sao Thủy
sao Thổ
sao truyền
sao tua
sá bao
sát sao
sít sao
súng cao su
sơ giao
tao
tao đàn
tao ngộ
tao nhã
tào lao
tâm giao
tại sao
tạo giao
tự cao
tối cao
thanh tao
thao
thao diễn
thao láo
thao luyện
thao lược
thao tác
thao túng
thao trường
thâm giao
thù lao
thạch cao
thể thao
thuốc cao
tiêu hao
trao
trao đổi
trao tay
trực giao
vì sao
xanh xao
xao động
xao lãng
xao xuyến
xã giao
xôn xao
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last