Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ao in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
lao công
lao khổ
lao phiền
lao tâm
lao tù
lao xao
làm cao
luật lao động
mao quản
nam cao
nam giao
nao
nao lòng
nao nao
nao núng
nao nức
nài bao
ná cao su
nâng cao
nón quai thao
nôn nao
nữ cao
ngao
ngao du
ngao ngán
ngôi sao
ngoao
ngoại giao
ngoại giao đoàn
nhao
nhao nhao
nhao nhác
nhà lao
nhôn nhao
nhảy cao
nhường bao
pao
phao
phao câu
phao ngôn
phao phí
phao tiêu
phao tin
pháo cao xạ
phổng phao
phi lao
phong bao
phong dao
quảng giao
rao
rao hàng
rêu rao
rẻo cao
rồi sao
sao
sao đang
sao đành
sao đổi ngôi
sao bản
sao bắc đẩu
sao bắc cực
sao bằng
sao băng
sao biển
sao chép
sao chế
sao chụp
sao chổi
sao cho
sao hôm
sao Hỏa
sao Kim
sao lãng
sao lục
sao mai
sao Mộc
sao nỡ
sao nhãng
sao sa
sao tẩm
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last