Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
antiquate
/'æntikweit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho thành cổ
  • làm cho không hợp thời
  • bỏ không dùng vì không hợp thời
Related search result for "antiquate"
Comments and discussion on the word "antiquate"