Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
antipope
/'æntipoup/
Jump to user comments
danh từ
  • giáo hoàng đối cử (được bầu ra để đối lập với giáo hoàng được chọn theo đúng luật lệ của giáo hội)
Related search result for "antipope"
Comments and discussion on the word "antipope"