Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
antinomic
/,ænti'nɔmik/ Cách viết khác : (antinomical) /,ænti'nɔmikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp
  • tương phản, tự mâu thuẫn
Related search result for "antinomic"
Comments and discussion on the word "antinomic"