Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
antienne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đoạn điệp (trong bài thánh ca)
  • điều lặp đi lặp lại hoài
    • Chanter toujours la même antienne
      nói mãi một chuyện, bổn cũ soạn lại
Related search result for "antienne"
Comments and discussion on the word "antienne"