Jump to user comments
ngoại động từ
- thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước
- to anticipate somebody's wishes
đoán trước được ý muốn của ai
- làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy
- to anticipate someone's ruin
thúc đẩy sự suy sụp của ai, làm cho ai chóng suy sụp
- thảo luận trước, xem xét trước