Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
anticipate
/æn'tisipeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dùng trước, hưởng trước
  • thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước
    • to anticipate somebody's wishes
      đoán trước được ý muốn của ai
  • làm trước; nói trước
  • làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy
    • to anticipate someone's ruin
      thúc đẩy sự suy sụp của ai, làm cho ai chóng suy sụp
  • thảo luận trước, xem xét trước
  • mong đợi, chờ đợi
Related search result for "anticipate"
Comments and discussion on the word "anticipate"