Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
anthropoid
/'ænθrəpɔid/
Jump to user comments
tính từ
  • dạng người
    • anthropoid ape
      vượn người
danh từ
  • vượn người
Related words
Related search result for "anthropoid"
Comments and discussion on the word "anthropoid"