Jump to user comments
tính từ
- có thể biện bác, có thẻ cãi lại được
- (toán học) có thể giải được
- an answerable problem
bài toán có thể giải được
- chịu trách nhiệm, bảo đảm, bảo lãnh
- to be answerable for...
chịu trách nhiệm về...
- (từ cổ,nghĩa cổ) đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với
- results not answerable to hopes
kết quả không đáp ứng hy vọng