Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quai
    • Anse d'un vase
      quai bình
    • Anse du cordon
      (giải phẫu) quai dây rốn
  • (kiến trúc) toán học hình quai (cũng anse de panier)
  • vịnh nhỏ
    • Hanse
  • faire danser (sauter) l'anse du panier+ ăn bớt tiền chợ
Related search result for "anse"
Comments and discussion on the word "anse"