Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
anomalistic
/ə,nɔmə'listik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất
    • anomalistic year
      năm có điểm gần mặt trời nhất
  • (thuộc) điểm gần trái đất nhất
    • anomalistic month
      tháng mặt trăng gần trái đất nhất
Related search result for "anomalistic"
Comments and discussion on the word "anomalistic"