Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
annunciator
/ə'nʌnʃieitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người công bố; người loan báo, người loan tin
  • bảng tín hiệu điện báo
Related search result for "annunciator"
Comments and discussion on the word "annunciator"