Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
announced
Jump to user comments
Adjective
  • được công bố, thông báo rộng rãi
    • their announced intentions
      những ý định đã được công bố của họ
Related search result for "announced"
Comments and discussion on the word "announced"