Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anicteric
Jump to user comments
Adjective
  • không bị ảnh hưởng bởi bệnh vàng da, không bị vàng da
    • anicteric hepatitis
      bệnh viêm gan không bị vàng da
Related search result for "anicteric"
Comments and discussion on the word "anicteric"