Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
angular
/'æɳgjulə/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) góc
    • angular frequency
      tần số góc
    • angular point
      điểm góc
    • angular velocity
      vận tốc góc
  • có góc, có góc cạnh
  • đặt ở góc
  • gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt)
  • không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)
Related search result for "angular"
Comments and discussion on the word "angular"