Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anguille
Jump to user comments
{{anguille}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) cá chình
    • échapper comme une anguille
      lẩn như chạch
    • se faufiler comme une anguille
      luồn lách như chạch
    • il y a anguille sous roche
      có ẩn khuất gì đây
    • noeud d'anguille
      (hàng hải) nút thòng lọng
Related search result for "anguille"
Comments and discussion on the word "anguille"