Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ancient
/'einʃənt/
Jump to user comments
danh từ
  • xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã)
    • ancient Rome
      cổ La mã
    • ancient word
      đời thượng cổ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển
Related search result for "ancient"
Comments and discussion on the word "ancient"