Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
analyseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (vật lý học) máy phân tích; bộ phân tích; kính phân tích
  • (sinh vật học) cơ quan phân tích
  • (thường nghĩa xấu) người phân tích
Related search result for "analyseur"
Comments and discussion on the word "analyseur"