English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ, số nhiều analyses
- (vật lý), (hoá học) phép phân tích
- qualitative analysis
phép phân tích định tính
- qualitative analysis
phép phân tích định lượng
- (toán học) giải tích
- in the last analysis
phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng
- under analysis
được đem phân tích