Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
analogie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự giống nhau, sự tương tự
  • phép loại suy
    • Raisonnement par analogie
      lập luận loại suy
Related search result for "analogie"
Comments and discussion on the word "analogie"