Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anagogie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) phép giải thích thần bí (giải thích (kinh thánh) theo nghĩa thần bí)
Related search result for "anagogie"
Comments and discussion on the word "anagogie"